Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "buổi họp" 1 hit

Vietnamese buổi họp
button1
English Nounsmeeting

Search Results for Synonyms "buổi họp" 1hit

Vietnamese buổi họp phụ huynh
button1
English Nounsparent-teacher conference
Example
Ngày mai có buổi họp phụ huynh.
There is a parent-teacher meeting tomorrow.

Search Results for Phrases "buổi họp" 6hit

đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
Come to work early to prepare for a meeting
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
The meeting begins at 2 p.m.
Buổi họp vừa mới kết thúc
the meeting just ended
ghi chép lại nội dung buổi họp
Take notes on the content of the meeting
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
During the meeting, the boss mentioned how to evaluate employees.
Ngày mai có buổi họp phụ huynh.
There is a parent-teacher meeting tomorrow.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z